Kết quả 1 đến 1 của 1
-
07-14-2014, 05:59 PM #1Junior Member
- Ngày tham gia
- Nov 2015
- Bài viết
- 0
Điều hoà chính hãng daikin giá cạnh tranh nhất
MÁY LẠNH DAIKIN CHÍNH HÃNG NHẬP KHẨU NGUYÊN THÙNG TỪ THÁI LAN - CÔNG NGHỆ ĐIỆN LẠNH TIÊN TIẾN NHẤT CỦA NHẬT BẢNLOẠI GAS ĐA DẠNG LÀ R22 VÀ R410 CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆN DC BIẾN TẦN, MẮT THẦN THÔNG MINHDAIKIN - Thailand
Bảo hành 1 năm cho máy, 4 năm cho block
Standard 2013 * 3sao
FTE25LV1V/RE25LV1V 1.0 6,900,000
FTE35LV1V/RE35LV1V 1.5 8,900,000
FTE50LV1V/RE50LV1V 2.0 13,750,000
FTE60LV1V/RE60LV1V 2.5 18,650,000
Inverter R410 - 2014
FTKS25GVMV/RKS25GVMV 1.0 10,950,000
FTKS35GVMV/RKS35GVMV 1.5 12,950,000
FTKS50GVMV/RKS50GVMV 2.0 20,050,000
FTKS60GVMV/RKS60GVMV 2.5 28,250,000
FTKS71GVMV/RKS71GVMV 3.0 31,950,000
Inverter R22 - 2014
FTKD25HVMV/RKD25HVMV 1.0 9,900,000
FTKD35HVMV/RKD35HVMV 1.5 11,550,000
FTKD42HVMV/RKD42HVMV 1.8 14,600,000
FTKD50HVMV/RKD50HVMV 2.0 17,750,000
FTKD60HVMV/RKD60HVMV 2.5 24,500,000
FTKD71HVMV/RKD71HVMV 3.0 27,700,000
DAIKIN SKYAIR (THAILAND)-BH 1 NĂM
TỦ ĐỨNG, môi chất lạnh R22, một chiều lạnh
Điện áp V1 : 220V, 50Hz, 1 pha hoặc Y1: 380V, 50Hz, 3 pha, remote lcd
FVY71LAVE3/R71LUV1(Y15) 26,600 CHINA -THAILAND 30,800,000
FVY100LAVE3/R100LUV1(Y15) 36,100 36,800,000
FVY125LAVE3/R125LUY15 44,500 40,300,000
ÂM TRẦN 4 hướng thổi, môi chất lạnh R22, một chiều lạnh. Điện áp V1 : 220V, 1Þ hoặc Y1 : 380V, 3Þ, 50Hz -model 2012
FHC26NUV1/R26NUV1 29,999 Điều khiển dây 26,500,000
Điều khiển không dây 27,500,000
FHC30NUV1/R30NUV1 30,000 Điều khiển dây 29,000,000
Điều khiển không dây 30,000,000
FHC36NUV1/R36NUV1 36,500 Điều khiển dây 33,100,000
Điều khiển không dây 34,100,000
FHC42NUV1/R42NUV1 42,700 Điều khiển dây 36,100,000
Điều khiển không dây 37,100,000
FHC48NUV1/R48NUV1 49,100 Điều khiển dây 38,950,000
Điều khiển không dây 39,950,000
ÂM TRẦN 4 hướng thổi, môi chất lạnh R22, một chiều lạnh. Điện áp V1 : 220V, 1Þ hoặc Y1 : 380V, 3Þ, 50Hz -model 2013
FHC18PUV2V/R18PUV2V+BRC1C61 16,700 Điều khiển dây 20,950,000
FHC18PUV2V/R18PUV2V+BRC7C613W Điều khiển không dây 21,950,000
FHC24PUV2V/R24PUV2V+BRC1C61 23,000 Điều khiển dây 26,100,000
FHC24PUV2V/R24PUV2V+BRC7C613W Điều khiển không dây 27,100,000
FHC30PUV2V/R30PUV2V+BRC1C61 28,700 Điều khiển dây 30,100,000
FHC30PUV2V/R30PUY2V+BRC7C613W Điều khiển không dây 31,100,000
FHC36PUV2V/R36PUV2V+BRC1C61 36,000 Điều khiển dây 34,200,000
FHC36PUV2V/R36PUY2V+BRC7C613W Điều khiển không dây 35,200,000
FHC42PUV2V/R42PUY2V+BRC1C61 40,600 Điều khiển dây 37,600,000
FHC42PUV2V/R42PUY2V+BRC7C613W Điều khiển không dây 38,600,000
FHC48PUV2V/R48PUY2V+BRC1C61 48,000 Điều khiển dây 41,100,000
FHC48PUV2V/R48PUY2V+BRC7C613W Điều khiển không dây 42,100,000
Máy ĐHKK Sky Air Inverter Âm Trần Thổi Đa Hướng,R410a -
Một chiều lạnh
FCQ50LUV1/RZR50LUV1+BRC1C61 2.0 Điều khiển dây 29,900,000
FCQ60LUV1/RZR60LUV1+BRC1C61 2.5 Điều khiển dây 37,200,000
FCQ71LUV1/RZR71LUV1+BRC1C61 3.0 Điều khiển dây 41,650,000
FCQ100LUV1/RZR100LUV1+BRC1C61 4.0 Điều khiển dây 48,950,000
FCQ100LUV1/RZR100LUY1+BRC1C61 4.0 Điều khiển dây 48,950,000
FCQ125LUV1/RZR125LUV1+BRC1C61 4.0 Điều khiển dây 53,900,000
FCQ125LUV1/RZR125LUY1+BRC1C61 5.0 Điều khiển dây 53,900,000
FCQ140LUV1/RZR140LUV1+BRC1C61 5.5 Điều khiển dây 58,550,000
FCQ140LUV1/RZR140LUY1+BRC1C61 5.5 Điều khiển dây 58,550,000
ÁP TRẦN, môi chất lạnh R22, một chiều lạnh. Điện áp V1 : 220V, 1Þ hoặc Y1 : 380V, 3Þ, 50Hz model 2012
FH30NUV1/R30NUV1(Y1) 16,700 Điều khiển dây 27,150,000
Điều khiển không dây 28,000,000
FH36NUV1/R36NUV1(Y1) 23,000 Điều khiển dây 30,950,000
Điều khiển không dây 31,900,000
FH42NUV1/R42NUV1 28,700 Điều khiển dây 33,950,000
Điều khiển không dây 34,950,000
FH48/NUV1/R48NUV1 36,000 Điều khiển dây 36,950,000
Điều khiển không dây 37,950,000
ÁP TRẦN, môi chất lạnh R22, một chiều lạnh. Điện áp V1 : 220V, 1Þ hoặc Y1 : 380V, 3Þ, 50Hz model 2013
FH18PUV2V/R18PUV2V+BRC1NU61 16,700 Điều khiển dây 17,850,000
FH18PUV2V/R18PUV2V+BRC7NU66 Điều khiển không dây 18,750,000
FH24PUV2V/R24PUV2V+BRC1NU61 23,000 Điều khiển dây 21,700,000
FH24PUV2V/R24PUV2V+BRC7NU66 Điều khiển không dây 22,600,000
FH30PUV2V/R30PUV2V+BRC1NU61 28,700 Điều khiển dây 25,850,000
FH30PUV2V/R30PUY2V+BRC7NU66 Điều khiển không dây 26,750,000
FH36PUV2V/R36PUV2V+BRC1NU61 36,000 Điều khiển dây 29,300,000
FH36PUV2V/R36PUY2V+BRC7NU66 Điều khiển không dây 30,200,000
FH42PUV2V/R42PUY2V+BRC1NU61 40,600 Điều khiển dây 31,950,000
FH42PUV2V/R42PUY2V+BRC7NU66 Điều khiển không dây 32,050,000
FH48PUV2V/R48PUY2V+BRC1NU61 48,000 Điều khiển dây 34,800,000
FH48PUV2V/R48PUY2V+BRC7NU66 Điều khiển không dây 34,900,000
GIẤU TRẦN nối ống gió, áp suất tĩnh thấp, môi chất lạnh R22, một chiều lạnh
Điện áp V1 : 220V, 1Þ hoặc Y1 : 380V, 3Þ, 50Hz
FDBG18PUV2V/R18PUV2V+BRC1C61 16,700 Điều khiển dây 17,800,000
FDBG18PUV2V/R18PUV2V+BRC4C64-9 Điều khiển không dây 18,600,000
FDBG24PUV2V/R24PUV2V+BRC1C61 21,800 Điều khiển dây 22,100,000
FDBG24PUV2V/R24PUV2V+BRC4C64-9 Điều khiển không dây 23,000,000
FDBG30PUV2V/R30PUV2V+BRC1C61 (1 pha) 27,300 Điều khiển dây 25,600,000
FDBG30PUV2V/R30PUY2V+BRC1C61 (3 pha) Điều khiển dây 26,600,000
FDBG30PUV2V/R30PUV2V+BRC4C64-9 (1 pha) Điều khiển không dây 25,600,000
FDBG30PUV2V/R30PUY2V+BRC4C64-9 (3 pha) Điều khiển không dây 26,600,000
GIẤU TRẦN nối ống gió, áp suất tĩnh trung bình, môi chất lạnh R22, một chiều lạnh, Điện áp V1 : 220V, 1Þ hoặc Y1 : 380V, 3Þ, 50Hz
FDMG30PUV2V/R30PUV2V+BRC1C61(1 pha) 27,300 Điều khiển dây 27,600,000
FDMG30PUV2V/R30PUY2V+BRC1C61 (3 pha) Điều khiển dây 27,600,000
FDMG30PUV2V/R30PUV2V+BRC4C64-9 (1 pha) Điều khiển không dây 28,500,000
FDMG30PUV2V/R30PUY2V+BRC4C64-9 (3 pha) Điều khiển không dây 28,800,000
FDMG36PUV2V/R36PUV2V+BRC1C61(1 pha) 34,800 Điều khiển dây 31,900,000
FDMG36PUV2V/R36PUY2V+BRC1C61 (3 pha) Điều khiển dây 31,900,000
FDMG36PUV2V/R36PUV2V+BRC4C64-9 (1 pha) Điều khiển không dây 32,800,000
FDMG36PUV2V/R36PUY2V+BRC4C64-9 (3 pha) Điều khiển không dây 33,700,000
FDMG42PUV2V/R42PUY2V+BRC1C61 40,600 Điều khiển dây 34,600,000
FDMG42PUV2V/R42PUY2V+BRC4C64-9 Điều khiển không dây 34,700,000
FDMG48PUV2V/R48PUY2V+BRC1C61 48,000 Điều khiển dây 38,750,000
FDMG48PUV2V/R48PUY2V+BRC4C64-9 Điều khiển không dây 39,750,000
FDMG51PUV2V/R51PUY2V+BRC1C61 51,000 Điều khiển dây 39,950,000
FDMG51PUV2V/R51PUY2V+BRC4C64-9 Điều khiển không dây 40,950,000
FDMG56PUV2V/R56PUY2V+BRC1C61 56,000 Điều khiển dây 43,750,000
FDMG56PUV2V/R56PUY2V+BRC4C64-9 Điều khiển không dây 44,750,000
TỦ ĐỨNG đặt sàn, loại thổi trực tiếp, môi chất lạnh R22, một chiều lạnh
Điện áp Y1 : 380V, 3Þ, 50Hz
FVG05BV1/RU05NY1 50,000 THAILAND 48,500,000
FVG06BV1/RU06NY1 60,000 60,000,000
FVG08BV1/RU08NY1 80,000 72,500,000
FVG10BV1/RU10NY1 100,000 72,500,000
TỦ ĐỨNG đặt sàn, loại nối ống gió, môi chất lạnh R22, một chiều lạnh
Điện áp Y1 : 380V, 3Þ, 50Hz
FVPG10BY1/RU10NY1 100,000 THAILAND 75,200,000
FVPG13BY1/RU13NY1 120,000 92,400,000
FVPG15BY1/RU15NY1 160,000 117,000,000
FVPG18BY1/RU18NY1 180,000 128,200,000
FVPG20BY1/RU20NY1 200,000 133,900,000
Package Giấu Trần Nối Ống Gió, R22, Một Chiều Lạnh
FD05KAY1/RU05NY1 50,000 42,800,000
FD06KAY1/RU06NY1 60,000 52,950,000
FD08KAY1/RU08NY1 80,000 66,500,000
FD10KAY1/RU10NY1 100,000 66,470,000
FD13KAY1/RU13NY1 120,000 85,000,000
FD15KAY1/RU15NY1 160,000 112,500,000
FD18KAY1/RU18NY1 180,000 115,200,000
FD20KAY1/RU20NY1 200,000 119,950,000
Máy ĐHKK Package Tủ Đứng Đặt Sàn, Thổi Trực Tiếp,R410a, Một Chiều Lạnh
FVGR05NV1/RUR05NY1 50,000 66,600,000
FVGR06NV1/RUR06NY1 60,000 76,400,000
FVGR08NV1/RUR08NY1 80,000 91,600,000
FVGR10NV1/RUR10NY1 100,000 92,800,000
Máy ĐHKK Packaged Tủ Đứng Đặt Sàn, Nối Ống Gió,
R410a, Một Chiều Lạnh
FVPGR10NY1/RUR10NY1 100,000 95,300,000
FVPGR13NY1/RUR13NY1 120,000 127,800,000
FVPGR15NY1/RUR15NY1 160,000 149,200,000
FVPGR18NY1/RU18NY1 180,000 163,100,000
FVPGR20NY1/RUR20NY1 200,000 168,800,000
Máy ĐHKK Package Giấu Trần Nối Ống Gió,
R410a, Một Chiều Lạnh
FDR05NY1/RUR05NY1 50,000 53,600,000
FDR06NY1/RUR06NY1 60,000 66,900,000
FDR08NY1/RUR08NY1 80,000 84,498,500
FDR10NY1/RUR10NY1 100,000 83,200,000
FDR13NY1/RUR13NY1 120,000 111,631,000
FDR15NY1/RUR15NY1 160,000 140,719,700
FDR18NY1/RUR18NY1 180,000 142,902,200
FDR20NY1/RUR20NY1 200,000 150,017,150
CÔNG TY TNHH ĐIỆN LẠNH TRIỀU AN6/3 Tân Chánh Hiệp 13, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, HCMKinh doanh 1: 08.3717 2899 - 0909090622 Ms TìnhKinh doanh 2: 08.3610 0330 Ms TảiHotline :0909 629 980 Mr CôngEmail: info@dienlanhtrieuan.comFacebook: trieuancompanyHOẶC THAM KHẢOGIÁ TẠIWEBSITE:www.dienlanhtrieuan.com orwww.dienlanhchuyennghiep.com GIÁ CÔNG BỐ TRÊN WEBSITE MANG ĐỂ THAM KHẢO - MUỐN ĐƯỢC GIÁ CHÍNH XÁC VÀ RẺ NHẤT LIÊN HỆ 0909090622 MS TÌNHTags: May lanh tu dung - tu dung cong nghiep - dieu hoa cong nghiep - may lam mat - may cong nghiep quan 12, ban may lanh q 1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-go vap-tan binh- binh thanh- hoc mon- thu duc- binh tan- tan phu, dieu hoa chinh hang - lam mat nha xuong, he thong lam mat sieu thi.Các chủ đề cùng chuyên mục:
- Kim Tín Phát chuyên sửa chữa máy lạnh uy tín, chất lượng tại nhà
- Quạt cắt gió là gì?
- Quạt chắn gió điều hòa xóa tan nỗi lo lắng phải mở cửa khi đang dùng máy lạnh
- Sửa máy lạnh Quận 9 có mặt nhanh chóng tại nhà
- Sửa máy lạnh quận 1 chuyên nghiệp và nhanh chóng nhất
- Dịch vụ vệ sinh máy lạnh tại quận tân phú, tp hồ chí minh
- Vệ sinh máy lạnh tại quận 7 uy tín, giá rẻ tại TPHCM
- Làm bảng tên nhân viên ở đâu giá rẻ đảm bảo chất lượng?
- Dịch vụ vệ sinh máy lạnh trọn gói tại quận 4
- Sửa chữa, bảo trì vệ sinh máy lạnh Quận Thủ Đức